🌟 콩닥콩닥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콩닥콩닥 (
콩닥콩닥
)
📚 Từ phái sinh: • 콩닥콩닥하다: 작은 절구나 방아를 잇따라 찧는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다., …
🗣️ 콩닥콩닥 @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 가슴이 콩닥콩닥 뛰는 소리가 그에게 들릴세라 몸을 움츠렸다. [-ㄹ세라]
🌷 ㅋㄷㅋㄷ: Initial sound 콩닥콩닥
-
ㅋㄷㅋㄷ (
키들키들
)
: 웃음을 참지 못하여 자꾸 입 속으로 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHÚC KHÍCH: Âm thanh cứ cười bên trong miệng do không thể nhịn được cười. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅋㄷㅋㄷ (
키득키득
)
: 웃음을 참지 못하여 입 속에서 자꾸 새어 나오는 웃음소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHINH KHÍCH: Tiếng cười phát ra từ trong miệng vì không nín được cười. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅋㄷㅋㄷ (
콩닥콩닥
)
: 작은 절구나 방아를 잇따라 찧을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÙM THỤP, THÌNH THỊCH: Tiếng phát ra khi giã liên tiếp cối chày nhỏ hoặc cối xay. Hoặc hình ảnh đó.
• Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10)