🌟 콩닥콩닥

Phó từ  

1. 작은 절구나 방아를 잇따라 찧을 때 나는 소리. 또는 그 모양.

1. THÙM THỤP, THÌNH THỊCH: Tiếng phát ra khi giã liên tiếp cối chày nhỏ hoặc cối xay. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콩닥콩닥 방아 소리.
    The rattling of the mill.
  • Google translate 콩닥콩닥 방아를 찧다.
    Crumble a mill.
  • Google translate 콩닥콩닥 절구를 찧다.
    Pound a mortar.
  • Google translate 방앗간에서 콩닥콩닥 방아를 찧는 소리가 들려왔다.
    From the mill came the sound of pounding the mill.
  • Google translate 명절이 되면 집집마다 콩닥콩닥 소리를 내며 방아를 찧었다.
    During the holidays, every house was pounding and pounding on the mill.
  • Google translate 아내는 부엌에서 콩닥콩닥 절구 소리를 내며 마늘을 빻고 있었다.
    My wife was pounding garlic in the kitchen.
  • Google translate 이 곡이 방아 타령이지?
    This song is a fart, right?
    Google translate 맞아. 백결 선생이 콩닥콩닥 떡방아 찧는 소리를 흉내 내어 지었대.
    That's right. mr. baekkyul made the sound of pounding rice cake.

콩닥콩닥: with thumps,とんとん。ぺったんぺったん。ごとんごとん,,machacando,صوت "كونغ داك",түр түр,thùm thụp, thình thịch,ตุบ ๆ,duk duk duk,,空咚,咣咣,砰砰,

2. 마음에 충격을 받아 가슴이 자꾸 세게 뛰는 모양.

2. PHẬP PHỒNG, THÌNH THỊCH: Hình ảnh ngực liên tiếp đập mạnh vì tiếp nhận những rung động trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콩닥콩닥 뛰는 가슴.
    Throbbing heart.
  • Google translate 가슴이 콩닥콩닥 뛰다.
    My heart beats fast.
  • Google translate 심장이 콩닥콩닥 뛰다.
    Heart beats fast.
  • Google translate 민준이는 지수만 보면 심장이 콩닥콩닥 뛰면서 가슴이 떨렸다.
    Minjun's heart was pounding when he saw ji-soo.
  • Google translate 아슬아슬하게 교통사고를 면한 승규는 놀라서 가슴이 콩닥콩닥 뛰었다.
    After narrowly escaped the car accident, seung-gyu was startled and his heart was pounding.
  • Google translate 면접은 잘 봤어?
    How was your interview?
    Google translate 망했어. 너무 떨려서 가슴이 콩닥콩닥 뛰는 바람에 대답을 잘 못했어.
    Screwed. i was so nervous that i couldn't answer well because my heart was pounding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콩닥콩닥 (콩닥콩닥)
📚 Từ phái sinh: 콩닥콩닥하다: 작은 절구나 방아를 잇따라 찧는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다., …

🗣️ 콩닥콩닥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Du lịch (98) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10)