🌟 키들키들
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 키들키들 (
키들키들
)
📚 Từ phái sinh: • 키들키들하다: 웃음을 참지 못하여 자꾸 입 속으로 웃다.
🌷 ㅋㄷㅋㄷ: Initial sound 키들키들
-
ㅋㄷㅋㄷ (
키들키들
)
: 웃음을 참지 못하여 자꾸 입 속으로 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHÚC KHÍCH: Âm thanh cứ cười bên trong miệng do không thể nhịn được cười. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅋㄷㅋㄷ (
키득키득
)
: 웃음을 참지 못하여 입 속에서 자꾸 새어 나오는 웃음소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 KHINH KHÍCH: Tiếng cười phát ra từ trong miệng vì không nín được cười. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅋㄷㅋㄷ (
콩닥콩닥
)
: 작은 절구나 방아를 잇따라 찧을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 THÙM THỤP, THÌNH THỊCH: Tiếng phát ra khi giã liên tiếp cối chày nhỏ hoặc cối xay. Hoặc hình ảnh đó.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Thể thao (88)