🌟 찌다

☆☆☆   Động từ  

1. 몸에 살이 붙어 뚱뚱해지다.

1. BÉO RA, MẬP RA: Thịt bám ở thân mình, trở nên béo tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살이 찌다.
    Gain weight.
  • Google translate 겨울 동안 살이 쪘는지 작년 봄에 입었던 옷이 잘 들어가지 않았다.
    The clothes i wore last spring didn't go in well, perhaps because i gained weight during the winter.
  • Google translate 지수는 살이 찌지 않게 하려고 늘 조금씩 먹으며 다이어트에 신경 썼다.
    Jisoo always ate a little so as not to gain weight and cared about her diet.
  • Google translate 어머니의 간호 덕분에 병에 걸려 뼈만 남았던 그도 조금씩 살이 찌기 시작했다.
    Thanks to his mother's nursing, he, who was ill and left only bones, began to gain weight little by little.
  • Google translate 못 본 사이에 살이 많이 쪘구나?
    You've gained a lot of weight since you didn't see him.
    Google translate 운동을 안 했더니 이렇게 몸이 확 불어났어.
    I didn't work out, so my body just bulged up like this.

찌다: gain weight,ふとる【太る】。にくがつく【肉が付く】,grossir, empâter, engraisser,engordar, subir de peso,يسمن,таргалах, бүдүүрэх,béo ra, mập ra,อ้วนขึ้น, มีเนื้อมีหนังขึ้น,bertambah lemak, menjadi gemuk,растолстеть; стать толстым; поправиться; набрать в весе,发胖,长膘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찌다 (찌다) 찌어 (찌어찌여) () 찌니 ()
📚 Từ phái sinh: 찌우다: 몸에 살이 붙게 해 뚱뚱해지게 하다.
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể   Xem phim  

📚 Annotation: 주로 '살이 찌다'로 쓴다.


🗣️ 찌다 @ Giải nghĩa

🗣️ 찌다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138)