🌟 훗훗하다

Tính từ  

1. 약간 답답할 정도로 훈훈하게 덥다.

1. NGỒN NGỘT, NỒNG NỒNG, OI NỒNG: Nóng một cách ấm ấm đến độ thấy hơi khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훗훗한 공기.
    The air.
  • Google translate 훗훗한 바람.
    Hush wind.
  • Google translate 훗훗하게 찌다.
    Steam slowly.
  • Google translate 날씨가 훗훗하다.
    The weather is very mild.
  • Google translate 방이 훗훗하다.
    The room is hush.
  • Google translate 훗훗하게 찌는 날씨에 밖을 돌아다니다 보니 온몸에 땀이 난다.
    I sweat all over my body as i wander outside in the scorching weather.
  • Google translate 독한 양주를 마시니 목구멍이 훗훗하고 따끔따끔하다.
    Drinking a strong brew makes my throat feel hoarse and prickly.
  • Google translate 요즘은 해가 진 뒤에도 공기가 제법 훗훗하네요.
    These days, the air is quite soft even after sunset.
    Google translate 이제 곧 여름이 오려나 봐요.
    Summer's coming soon.

훗훗하다: uncomfortably warm,むっとする,étouffant, suffoquant,desagradablemente caluroso,حار,бүгчим,ngồn ngột, nồng nồng, oi nồng,อุ่น, อบอุ่น,sangat panas, sangat menyengat,,热乎乎,热烘烘,

2. 마음을 부드럽게 해 주는 따뜻한 기운이 있다.

2. THÂN THIỆN, ĐẦM ẤM: Có không khí ấm áp làm xoa dịu tâm trạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훗훗한 기분.
    Hush mood.
  • Google translate 훗훗한 정.
    Hush affection.
  • Google translate 훗훗하게 녹이다.
    Melt slowly.
  • Google translate 마음이 훗훗하다.
    The mind is soft-hearted.
  • Google translate 이웃이 훗훗하다.
    The neighbourhood is hush.
  • Google translate 어제는 오랜만에 동생을 만나 형제간의 훗훗한 정을 나누었다.
    Yesterday i met my brother for the first time in a long time and shared the late friendship between brothers.
  • Google translate 지수의 상냥한 미소에 얼어붙었던 나의 마음이 한순간에 훗훗하게 녹아내렸다.
    My heart, frozen by jisoo's amiable smile, melted in a moment.
  • Google translate 어려운 이웃들을 돕는 봉사 활동을 하고 나니 마음이 뿌듯하고 훗훗하다.
    After doing volunteer work to help needy neighbors, i feel proud and relieved.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훗훗하다 (후투타다) 훗훗한 (후투탄) 훗훗하여 (후투타여) 훗훗해 (후투태) 훗훗하니 (후투타니) 훗훗합니다 (후투탐니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sở thích (103) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46)