💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

날 (後 날) : 시간이 지나고 앞으로 올 날. Danh từ
🌏 NGÀY SAU, MAI SAU, SAU NÀY, MAI NÀY: Ngày mà thời gian trôi qua và sẽ đến trong tương lai.

훗하다 : 약간 답답할 정도로 훈훈하게 덥다. Tính từ
🌏 NGỒN NGỘT, NỒNG NỒNG, OI NỒNG: Nóng một cách ấm ấm đến độ thấy hơi khó chịu.


:
Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)