🌟 훗훗하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훗훗하다 (
후투타다
) • 훗훗한 (후투탄
) • 훗훗하여 (후투타여
) 훗훗해 (후투태
) • 훗훗하니 (후투타니
) • 훗훗합니다 (후투탐니다
)
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 훗훗하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78)