🌟 시루

Danh từ  

1. 떡이나 쌀을 찌는 데 쓰며 바닥에 구멍이 여러 개 뚫려 있는 둥글고 넓적한 그릇.

1. SIRU; CHÕ, NỒI HẤP: Cái bát rộng và to, có nhiều lỗ dưới đáy dùng để hấp bánh Tteok hay gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시루에 안치다.
    Lay in the gutter.
  • Google translate 시루에 찌다.
    Steam the gutter.
  • Google translate 어머니는 이사 온 동네 이웃들에게 돌릴 떡을 시루에 안치셨다.
    Mother laid rice cakes for the neighbors who moved in.
  • Google translate 나는 뚜껑을 열고 김이 모락모락 나는 시루에서 백설기를 꺼냈다.
    I opened the lid and took out the white rice cake from the steaming sirloin.
  • Google translate 시루떡이 아주 맛있는데 어디에서 샀어?
    Sirutteok is very delicious. where did you get it?
    Google translate 집에 있는 시루에 쪄서 직접 만든 거예요.
    It's made by steaming the sirloin at home.

시루: earthenware steamer,こしき【甑】,siru, récipient de cuisson à la vapeur,siru, recipiente de vapor,قدر بخاري,жигнүүр,siru; chõ, nồi hấp,ซีรู,siru,сиру,蒸笼,蒸屉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시루 (시루)

🗣️ 시루 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78)