🌟 나란하다

Tính từ  

1. 줄을 선 모양이 나오고 들어간 곳이 없이 고르고 가지런하다.

1. THẲNG HÀNG: Hình ảnh xếp hàng rất ngay ngắn và gọn gàng không có chỗ nào thò ra thụt vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나란하게 놓다.
    Place in a slant.
  • Google translate 나란하게 맞추다.
    Set it in a slant.
  • Google translate 나란하게 서다.
    Stand in a row.
  • Google translate 나란하게 정리하다.
    Arrange in a slanted manner.
  • Google translate 높이가 나란하다.
    The height is naran.
  • Google translate 크기가 나란하다.
    Size is naran.
  • Google translate 검은 천을 들춰 보니 시루 안의 콩나물들이 나란한 높이로 보기 좋게 자라고 있었다.
    When i lifted up the black cloth, the bean sprouts in the shiru were growing at lush heights.
  • Google translate 소풍을 가는 유치원생들이 선생님의 인솔에 따라 나란하게 줄을 맞추어 걸었다.
    The kindergarteners who went on a picnic walked in a row, in accordance with the teacher's guidance.
  • Google translate 벗은 신발은 나란하게 정리해 놓고 안으로 들어와야지.
    Get your naked shoes laid out and come inside.
    Google translate 네, 알겠어요.
    Yes, i understand.

나란하다: even; being in a line,ならぶ【並ぶ】,aligné, en ordre,alineado,متعادل,жигд, тэгш,thẳng hàng,เป็นระเบียบ, เป็นแถว, เท่ากัน, เสมอกัน, เรียบเท่ากัน,seimbang, seragam, sejajar, paralel,ровный; выровненный правильный; стройный; прямой,整整齐齐,

2. 선이나 면이 서로 평행하다.

2. THẲNG TẮP: đường hoặc mặt thẳng hàng với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나란한 방향.
    A slavish direction.
  • Google translate 나란한 줄.
    Narrow line.
  • Google translate 나란하게 그리다.
    Draw in a slanted manner.
  • Google translate 나란하게 나아가다.
    Proceed in a row.
  • Google translate 나란하게 놓다.
    Place in a slant.
  • Google translate 우리 집 밖에는 담장을 따라 나란한 방향으로 가로수가 늘어서 있다.
    Outside my house there are trees lined up in a row along the fence.
  • Google translate 나는 책을 읽다 중요한 부분이 나오면 밑에 나란하게 두 줄을 그어 표시한다.
    When i read an important part of a book, i draw two lines at the bottom.
  • Google translate 우리나라 선수가 단거리 달라기 대회에서 실격했다며?
    I heard our country's athlete was disqualified from the sprint competition?
    Google translate 그 선수가 레인과 나란하게 달려야 하는데 레인을 밟고 다른 선수 레인으로 넘어갔대.
    The player had to run in a tight race with the lane, but he stepped on the lane and moved on to the other lane.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나란하다 (나란하다) 나란한 (나란한) 나란하여 (나란하여) 나란해 (나란해) 나란하니 (나란하니) 나란합니다 (나란함니다)


🗣️ 나란하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67)