🌟 나란하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나란하다 (
나란하다
) • 나란한 (나란한
) • 나란하여 (나란하여
) 나란해 (나란해
) • 나란하니 (나란하니
) • 나란합니다 (나란함니다
)
🗣️ 나란하다 @ Giải nghĩa
- 가지런하다 : 크기나 모양이 큰 차이가 없이 고르고 나란하다.
- 평행하다 (平行하다) : 늘어선 모습이 나란하다.
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 나란하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67)