🌟 나란하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나란하다 (
나란하다
) • 나란한 (나란한
) • 나란하여 (나란하여
) 나란해 (나란해
) • 나란하니 (나란하니
) • 나란합니다 (나란함니다
)
🗣️ 나란하다 @ Giải nghĩa
- 가지런하다 : 크기나 모양이 큰 차이가 없이 고르고 나란하다.
- 평행하다 (平行하다) : 늘어선 모습이 나란하다.
🌷 ㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 나란하다
-
ㄴㄹㅎㄷ (
나른하다
)
: 기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng. -
ㄴㄹㅎㄷ (
늠름하다
)
: 생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
• Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226)