🌟 찌우다

Động từ  

1. 몸에 살이 붙게 해 뚱뚱해지게 하다.

1. VỖ BÉO: Làm cho có thêm da thịt và trở nên mập mạp hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살을 찌우다.
    Gain weight.
  • Google translate 똥똥하게 찌우다.
    Steam it up.
  • Google translate 뚱뚱하게 찌우다.
    Steam fat.
  • Google translate 오동통하게 찌우다.
    Steam it in a plump way.
  • Google translate 통통하게 찌우다.
    Steam fat.
  • Google translate 포동포동 찌우다.
    Steam plump.
  • Google translate 아버지는 포동포동하게 살을 찌운 소를 시장에 내다 팔았다.
    My father sold plump cattle to the market.
  • Google translate 승규는 살을 찌우기 위해 기름지고 칼로리가 높은 음식만 골라 먹었다.
    Seung-gyu only ate fatty, high-calorie foods to gain weight.
  • Google translate 네가 헤비급에 출전하려면 체중을 오 킬로 더 늘려야 해.
    You need to gain five kilos more to compete in the heavyweight division.
    Google translate 네, 그럼 살을 더 찌우도록 하지요.
    Yes, then i'll gain more weight.

찌우다: fatten,ふとらせる【太らせる】。こやす【肥やす】,grossir, engraisser,engordar, subir de peso,يسمّن,таргалуулах, махлуулах,vỗ béo,ทำให้อ้วนขึ้น, ทำให้อวบขึ้น, ทำให้อ้วนท้วนขึ้น,menggemukkan,раскармливать,使发胖,使长膘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찌우다 (찌우다) 찌우어 () 찌우니 ()
📚 Từ phái sinh: 찌다: 몸에 살이 붙어 뚱뚱해지다.

🗣️ 찌우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Hẹn (4) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155)