🌟 찌우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찌우다 (
찌우다
) • 찌우어 () • 찌우니 ()
📚 Từ phái sinh: • 찌다: 몸에 살이 붙어 뚱뚱해지다.
🗣️ 찌우다 @ Ví dụ cụ thể
- 오동통 살을 찌우다. [오동통]
🌷 ㅉㅇㄷ: Initial sound 찌우다
-
ㅉㅇㄷ (
짜이다
)
: 가구나 상자 등의 틀이나 구조물이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẮP GHÉP, ĐƯỢC LẮP RÁP: Khung hoặc cấu trúc của đồ dùng gia đình hay rương hòm được làm. -
ㅉㅇㄷ (
찌우다
)
: 몸에 살이 붙게 해 뚱뚱해지게 하다.
Động từ
🌏 VỖ BÉO: Làm cho có thêm da thịt và trở nên mập mạp hơn. -
ㅉㅇㄷ (
쪼이다
)
: 느슨하거나 헐거운 것이 비틀리거나 잡아당겨져 단단해지거나 팽팽해지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 RÚT LẠI, CO LẠI, CỨNG LẠI: Cái lỏng lẻo bị kéo hoặc bị giằng nên trở nên chặt hoặc chắc hơn. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅉㅇㄷ (
쪼이다
)
: 햇볕이 들어 비치다.
Động từ
🌏 CHIẾU, RỌI: Ánh nắng tỏa sáng tới.
• Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155)