🌷 Initial sound: ㅉㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
짜이다
:
가구나 상자 등의 틀이나 구조물이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẮP GHÉP, ĐƯỢC LẮP RÁP: Khung hoặc cấu trúc của đồ dùng gia đình hay rương hòm được làm.
•
찌우다
:
몸에 살이 붙게 해 뚱뚱해지게 하다.
Động từ
🌏 VỖ BÉO: Làm cho có thêm da thịt và trở nên mập mạp hơn.
•
쪼이다
:
느슨하거나 헐거운 것이 비틀리거나 잡아당겨져 단단해지거나 팽팽해지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 RÚT LẠI, CO LẠI, CỨNG LẠI: Cái lỏng lẻo bị kéo hoặc bị giằng nên trở nên chặt hoặc chắc hơn. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
쪼이다
:
햇볕이 들어 비치다.
Động từ
🌏 CHIẾU, RỌI: Ánh nắng tỏa sáng tới.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)