🌟 찌우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찌우다 (
찌우다
) • 찌우어 () • 찌우니 ()
📚 Từ phái sinh: • 찌다: 몸에 살이 붙어 뚱뚱해지다.
🗣️ 찌우다 @ Ví dụ cụ thể
- 오동통 살을 찌우다. [오동통]
🌷 ㅉㅇㄷ: Initial sound 찌우다
-
ㅉㅇㄷ (
짜이다
)
: 가구나 상자 등의 틀이나 구조물이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẮP GHÉP, ĐƯỢC LẮP RÁP: Khung hoặc cấu trúc của đồ dùng gia đình hay rương hòm được làm. -
ㅉㅇㄷ (
찌우다
)
: 몸에 살이 붙게 해 뚱뚱해지게 하다.
Động từ
🌏 VỖ BÉO: Làm cho có thêm da thịt và trở nên mập mạp hơn. -
ㅉㅇㄷ (
쪼이다
)
: 느슨하거나 헐거운 것이 비틀리거나 잡아당겨져 단단해지거나 팽팽해지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 RÚT LẠI, CO LẠI, CỨNG LẠI: Cái lỏng lẻo bị kéo hoặc bị giằng nên trở nên chặt hoặc chắc hơn. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅉㅇㄷ (
쪼이다
)
: 햇볕이 들어 비치다.
Động từ
🌏 CHIẾU, RỌI: Ánh nắng tỏa sáng tới.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20)