🌟 복부 (腹部)

  Danh từ  

1. 신체 중에서 배 부분.

1. BỤNG: Phần bụng trên cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복부 비만.
    Abdominal obesity.
  • Google translate 복부 운동.
    Abdominal exercises.
  • Google translate 복부 통증.
    Abdominal pain.
  • Google translate 복부가 아프다.
    My stomach hurts.
  • Google translate 복부에 살이 찌다.
    Fat in the abdomen.
  • Google translate 복부에 심한 통증을 느껴 응급실을 찾았더니 급성 맹장염이라고 했다.
    I felt a severe pain in my abdomen, so i went to the emergency room and said i had acute appendicitis.
  • Google translate 김 씨는 중요한 장기가 밀집되어 있는 복부에 총상을 입고도 기적처럼 살아남았다.
    Kim miraculously survived gunshot wounds to his abdomen, where important organs were concentrated.
  • Google translate 건강 검진 결과는 잘 나왔니?
    How did the medical check-up turn out?
    Google translate 네. 그런데 복부 비만 진단이 나와서 다이어트를 해야겠어요.
    Yeah. but i have to go on a diet because i've been diagnosed with abdominal obesity.

복부: abdomen; stomach; belly,ふくぶ【腹部】,abdomen,abdomen,بطن,хэвлий,bụng,ท้อง, ส่วนท้อง,bagian perut,живот,腹部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복부 (복뿌)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 복부 (腹部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86)