🌟 복부 (腹部)

  Danh từ  

1. 신체 중에서 배 부분.

1. BỤNG: Phần bụng trên cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복부 비만.
    Abdominal obesity.
  • 복부 운동.
    Abdominal exercises.
  • 복부 통증.
    Abdominal pain.
  • 복부가 아프다.
    My stomach hurts.
  • 복부에 살이 찌다.
    Fat in the abdomen.
  • 복부에 심한 통증을 느껴 응급실을 찾았더니 급성 맹장염이라고 했다.
    I felt a severe pain in my abdomen, so i went to the emergency room and said i had acute appendicitis.
  • 김 씨는 중요한 장기가 밀집되어 있는 복부에 총상을 입고도 기적처럼 살아남았다.
    Kim miraculously survived gunshot wounds to his abdomen, where important organs were concentrated.
  • 건강 검진 결과는 잘 나왔니?
    How did the medical check-up turn out?
    네. 그런데 복부 비만 진단이 나와서 다이어트를 해야겠어요.
    Yeah. but i have to go on a diet because i've been diagnosed with abdominal obesity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복부 (복뿌)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 복부 (腹部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110)