🌟 뱃살

Danh từ  

1. 배를 두툼하게 감싸고 있는 피부.

1. MỠ BỤNG: Lớp da dày bao quanh bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처진 뱃살.
    Sagging belly.
  • Google translate 뱃살이 늘어나다.
    Stretch belly fat.
  • Google translate 뱃살이 뚱뚱하다.
    Fat belly.
  • Google translate 뱃살이 빠지다.
    Lose belly fat.
  • Google translate 뱃살이 찌다.
    Gain belly fat.
  • Google translate 뱃살을 빼다.
    Lose belly fat.
  • Google translate 지수는 늘어진 뱃살에 탄력을 주려고 복근 운동을 시작했다.
    Ji-su started abdominal exercises to give momentum to her sagging belly.
  • Google translate 민준이는 뱃살이 너무 나와 똑바로 서면 자기 발가락도 보이지 않았다.
    Min-jun had too much belly fat and couldn't see his toes when he stood upright.
  • Google translate 나 요새 뱃살이 너무 쪄서 맞는 바지가 없어.
    I've gained so much belly fat lately that i don't have any pants that fit me.
    Google translate 먹고 앉아만 있으니 배가 나오지.
    Eating and sitting around makes my stomach grow bigger.

뱃살: abdominal skin; abdominal fat,はらのにく【腹の肉】,chair abdominale,panza,جلد البطن,харвин,mỡ bụng,ท้อง, พุง,lemak perut,кожа на животе,肚皮,腹肌,腹部赘肉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱃살 (배쌀) 뱃살 (밷쌀)

🗣️ 뱃살 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17)