🌟 뱃살

Danh từ  

1. 배를 두툼하게 감싸고 있는 피부.

1. MỠ BỤNG: Lớp da dày bao quanh bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 처진 뱃살.
    Sagging belly.
  • 뱃살이 늘어나다.
    Stretch belly fat.
  • 뱃살이 뚱뚱하다.
    Fat belly.
  • 뱃살이 빠지다.
    Lose belly fat.
  • 뱃살이 찌다.
    Gain belly fat.
  • 뱃살을 빼다.
    Lose belly fat.
  • 지수는 늘어진 뱃살에 탄력을 주려고 복근 운동을 시작했다.
    Ji-su started abdominal exercises to give momentum to her sagging belly.
  • 민준이는 뱃살이 너무 나와 똑바로 서면 자기 발가락도 보이지 않았다.
    Min-jun had too much belly fat and couldn't see his toes when he stood upright.
  • 나 요새 뱃살이 너무 쪄서 맞는 바지가 없어.
    I've gained so much belly fat lately that i don't have any pants that fit me.
    먹고 앉아만 있으니 배가 나오지.
    Eating and sitting around makes my stomach grow bigger.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱃살 (배쌀) 뱃살 (밷쌀)

🗣️ 뱃살 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)