🌟

Danh từ  

1. 생김새가 벼와 비슷하며, 열매로 가루를 내어 빵, 과자, 국수 등을 만드는 식물.

1. LÚA MÌ: Thực vật có hình dáng tương tự như lúa, hạt làm thành bột, dùng để chế biến những thực phẩm như bánh mì, bánh ngọt, sợi mì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유기농 .
    Organic wheat.
  • Google translate 을 빻다.
    Crush wheat.
  • Google translate 을 수입하다.
    Import wheat.
  • Google translate 을 수확하다.
    Harvest wheat.
  • Google translate 을 찧다.
    Crumble wheat.
  • Google translate 로 만들다.
    Make of wheat.
  • Google translate 의 가격이 올라서 라면, 빵 등의 식료품 가격도 큰 폭으로 인상되었다.
    The price of wheat has risen, so have the prices of food such as instant noodles and bread.
  • Google translate 우리나라는 쌀이 주식이지만 유럽에는 로 만든 식품을 주식으로 삼는 나라가 많다.
    Rice is the staple food in korea, but in europe, many countries use wheat-based food as their staple food.
  • Google translate 이 과자는 너무 비싼데요.
    This snack is too expensive.
    Google translate 하지만 백 퍼센트 국산 유기농 로 만든 거라 몸에는 훨씬 좋아요.
    But it's made of 100 percent domestic organic wheat, so it's much better for your body.

밀: wheat,こむぎ【小麦】,blé,trigo,قمح,улаан буудай,lúa mì,ข้าวสาลี,gandum,пшеница,小麦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Xem phim (105) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119)