🌟 포옹하다 (抱擁 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포옹하다 (
포ː옹하다
)
📚 Từ phái sinh: • 포옹(抱擁): 사람을 품에 안거나 사람끼리 껴안음., 남을 넓은 마음으로 이해하고 품어 …
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 포옹하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)