🌟 포옹하다 (抱擁 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포옹하다 (
포ː옹하다
)
📚 Từ phái sinh: • 포옹(抱擁): 사람을 품에 안거나 사람끼리 껴안음., 남을 넓은 마음으로 이해하고 품어 …
🌷 ㅍㅇㅎㄷ: Initial sound 포옹하다
-
ㅍㅇㅎㄷ (
평이하다
)
: 까다롭거나 어렵지 않고 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 BÌNH DỊ, DỄ DÃI: Không rắc rối hay khó mà dễ dàng. -
ㅍㅇㅎㄷ (
판이하다
)
: 비교 대상의 성질이나 모양, 상태 등이 아주 다르다.
☆
Tính từ
🌏 DỊ BIỆT, KHÁC XA: Trạng thái, hình dạng hay tính chất... của đối tượng so sánh rất khác nhau.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91)