🌟 들이밀다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들이밀다 (
드리밀다
) • 들이밀어 (드리미러
) • 들이미니 (드리미니
) • 들이밉니다 (드리밈니다
)
🗣️ 들이밀다 @ Giải nghĩa
🗣️ 들이밀다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅇㅁㄷ: Initial sound 들이밀다
-
ㄷㅇㅁㄷ (
들어맞다
)
: 미리 했던 생각이나 말 등이 정확히 맞다.
☆
Động từ
🌏 CHÍNH XÁC, ĐÚNG: Suy nghĩ hay lời đã nói đúng một cách chính xác. -
ㄷㅇㅁㄷ (
들이밀다
)
: 안쪽으로 밀어 넣다.
☆
Động từ
🌏 ĐẨY VÀO: Đẩy cho vào bên trong. -
ㄷㅇㅁㄷ (
동여매다
)
: 끈이나 실 등으로 두르거나 감아서 꽉 묶다.
Động từ
🌏 THẮT CHẶT, BUỘC CHẶT: Dùng những thứ như dây hay chỉ quấn hay cuộn và buộc chặt. -
ㄷㅇㅁㄷ (
들어먹다
)
: 재산을 헛되이 써서 다 없애다.
Động từ
🌏 ĂN MÒN, GẶM NHẮM: Dùng hoang phí tài sản làm hết sạch. -
ㄷㅇㅁㄷ (
달아매다
)
: 물건을 높은 곳에 걸어서 매다.
Động từ
🌏 TREO LÊN: Cột, treo đồ vật lên chỗ cao. -
ㄷㅇㅁㄷ (
돈(을) 먹다
)
: (속된 말로) 뇌물을 받다.
🌏 ĂN TIỀN: (cách nói thông tục) nhận hối lộ.
• Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Luật (42) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)