🌟 요만

Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 요 정도의.

1. NHƯ THẾ, NHƯ VẬY, TỪNG NÀY: Trạng thái, dáng vẻ, tính chất ở mức như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요만 기술.
    Yo-man technology.
  • 이만 능력.
    That's it.
  • 이만 상태.
    Only condition.
  • 요만 일.
    Yo-man's job.
  • 요만 재주.
    Just a little trick.
  • 겨우 시험에 한 번 떨어진 요만 일로 울면 안 돼요.
    You shouldn't cry about this small thing that failed only once.
  • 요만 실력으로 어디 가서 공부 잘한다고 말도 하지 마라.
    Don't even tell me you're good at studying anywhere with this little talent.
  • 와, 그렇게 안 봤는데 너 달리기가 정말 빠르구나.
    Wow, i didn't see you like that, but you're really fast at running.
    별말을 다 하네. 요만 재주가 내가 가진 전부야.
    That's a big deal. this is all i have.
큰말 이만: 상태, 모양, 성질 등이 이 정도의.
Từ tham khảo 고만: 상태, 모양, 성질 등이 고 정도의.
Từ tham khảo 조만: 상태, 모양, 성질 등이 조 정도의.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요만 (요만)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Tìm đường (20)