🌟 요만

Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 요 정도의.

1. NHƯ THẾ, NHƯ VẬY, TỪNG NÀY: Trạng thái, dáng vẻ, tính chất ở mức như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요만 기술.
    Yo-man technology.
  • Google translate 이만 능력.
    That's it.
  • Google translate 이만 상태.
    Only condition.
  • Google translate 요만 일.
    Yo-man's job.
  • Google translate 요만 재주.
    Just a little trick.
  • Google translate 겨우 시험에 한 번 떨어진 요만 일로 울면 안 돼요.
    You shouldn't cry about this small thing that failed only once.
  • Google translate 요만 실력으로 어디 가서 공부 잘한다고 말도 하지 마라.
    Don't even tell me you're good at studying anywhere with this little talent.
  • Google translate 와, 그렇게 안 봤는데 너 달리기가 정말 빠르구나.
    Wow, i didn't see you like that, but you're really fast at running.
    Google translate 별말을 다 하네. 요만 재주가 내가 가진 전부야.
    That's a big deal. this is all i have.
큰말 이만: 상태, 모양, 성질 등이 이 정도의.
Từ tham khảo 고만: 상태, 모양, 성질 등이 고 정도의.
Từ tham khảo 조만: 상태, 모양, 성질 등이 조 정도의.

요만: this much,これくらいの,comme ceci, comme cela,esta cantidad,بهذا القدر,иймэрхүү, ийм, энэ зэрэг,như thế, như vậy, từng này,เท่านี้, แค่นี้, ขนาดนี้,hanya segini saja, sampai di sini saja,такой; подобной степени,这么点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요만 (요만)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Lịch sử (92) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)