🌟 팔꿈치
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔꿈치 (
팔꿈치
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Sức khỏe
🗣️ 팔꿈치 @ Giải nghĩa
- 팔굽 : → 팔꿈치
- 반소매 (半소매) : 팔꿈치 위나 팔꿈치까지 내려오는 짧은 소매. 또는 그런 옷.
- 팔뒤꿈치 : → 팔꿈치
🗣️ 팔꿈치 @ Ví dụ cụ thể
- 네 셔츠 팔꿈치 부분에 구멍이 났어. [미어지다]
- 지난 경기에서 팔꿈치 부상을 당한 김 선수는 이번 경기 선발 출전 명단에서 배제되었다. [배제되다 (排除되다)]
🌷 ㅍㄲㅊ: Initial sound 팔꿈치
-
ㅍㄲㅊ (
팔꿈치
)
: 팔의 위아래 뼈가 이어진 곳의 바깥 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 KHUỶU TAY: Phần bên ngoài nơi xương trên dưới của cánh tay được kết nối.
• Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4)