🌟 팔꿈치

☆☆   Danh từ  

1. 팔의 위아래 뼈가 이어진 곳의 바깥 부분.

1. KHUỶU TAY: Phần bên ngoài nơi xương trên dưới của cánh tay được kết nối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔꿈치 관절.
    Elbow joint.
  • Google translate 팔꿈치를 괴다.
    Put one's elbows.
  • Google translate 팔꿈치를 굽히다.
    Bend your elbow.
  • Google translate 팔꿈치를 펴다.
    Straighten one's elbows.
  • Google translate 팔꿈치로 찌르다.
    Stab with the elbow.
  • Google translate 나는 상체를 숙여 탁자에 팔꿈치를 괴고 지수를 바라보았다.
    I leaned my upper body, put my elbows on the table and looked at jisoo.
  • Google translate 승규는 후반 12분 상대 선수를 팔꿈치로 가격해 퇴장을 당했다.
    Seung-gyu was sent off in the 12th minute for elbowing his opponent.
  • Google translate 김 대리는 팔꿈치를 다 펴서 팔을 완전히 일자로 만들어 기지개를 켰다.
    Assistant manager kim stretched out his elbows, making his arms completely straight.
  • Google translate 형은 침대에 누워 왼쪽 팔꿈치를 베개로 삼은 채 텔레비전을 보고 있었다.
    The brother was lying in bed watching television with his left elbow as a pillow.
  • Google translate 나는 남편의 옆구리를 팔꿈치로 툭툭 치며 이제 그만 집에 가자고 신호를 보냈다.
    I tapped my husband's side with my elbow and signaled to him, "let's go home now.".
  • Google translate 엄마, 친구들하고 인라인스케이트 타고 올게요.
    Mom, i'm going to go inline skating with my friends.
    Google translate 헬멧을 꼭 쓰고 팔꿈치랑 무릎에 보호대를 착용하는 거 잊지 마!
    Don't forget to wear a helmet and protective gear on your elbows and knees!

팔꿈치: elbow,ひじ【肘】,coude,codo,مرفق,тохой,khuỷu tay,ศอก, ข้อศอก,sikut, siku,локоть,胳膊肘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔꿈치 (팔꿈치)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 팔꿈치 @ Giải nghĩa

🗣️ 팔꿈치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4)