🌟 왈가왈부하다 (曰可曰否 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왈가왈부하다 (
왈가왈부하다
)
📚 Từ phái sinh: • 왈가왈부(曰可曰否): 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함.
• Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91)