🌟 왈가왈부하다 (曰可曰否 하다)

Động từ  

1. 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말하다.

1. TRANH CÃI, TRANH LUẬN: Bàn cãi đúng sai về một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왈가왈부하는 사람들.
    Those who argue.
  • Google translate 왈가왈부할 문제.
    A matter to be disputed.
  • Google translate 왈가왈부할 자격.
    Qualification to argue.
  • Google translate 쓸데없이 왈가왈부하다.
    Nonsensely argue.
  • Google translate 한바탕 왈가왈부하다.
    A brawl.
  • Google translate 새 업무를 언제 시작할지에 대하여 왈가왈부하느라 회의가 늦게 끝났다.
    The meeting ended late, arguing over when to start a new task.
  • Google translate 팀장은 지나간 일을 왈가왈부하지 말고 새롭게 시작하자고 말했다.
    The team leader said, "let's start anew instead of arguing about the past.".
  • Google translate 사람들은 새 정책의 시행이 적절한가에 대하여 왈가왈부하면서 저마다 자기 의견을 내놓았다.
    The people raised their own opinions as to whether the new policy was appropriate.
  • Google translate 선생님, 이번 사고의 가장 큰 책임은 누구에게 있다고 생각하십니까?
    Sir, who do you think is the biggest responsibility for this accident?
    Google translate 그 문제에 대해서는 별로 왈가왈부하고 싶지 않으니 그만 돌아가세요.
    I don't want to argue about it, so go back.

왈가왈부하다: argue over something,あげつらう,se disputer, se quereller,discutir, argumentar,يقوم بمناقشة محاسن ومساوئ الاقتراح,зөв бурууг шүүн хэлэлцэх,tranh cãi, tranh luận,เปิดอกคุย, เปิดใจพูด,berdebat, memperdebatkan,высказывать начистоту; высказывать всё, ничего не скрывая,说三道四,说长道短,议论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왈가왈부하다 (왈가왈부하다)
📚 Từ phái sinh: 왈가왈부(曰可曰否): 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함.

💕Start 왈가왈부하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91)