🌟 왈가왈부하다 (曰可曰否 하다)

Động từ  

1. 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말하다.

1. TRANH CÃI, TRANH LUẬN: Bàn cãi đúng sai về một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왈가왈부하는 사람들.
    Those who argue.
  • 왈가왈부할 문제.
    A matter to be disputed.
  • 왈가왈부할 자격.
    Qualification to argue.
  • 쓸데없이 왈가왈부하다.
    Nonsensely argue.
  • 한바탕 왈가왈부하다.
    A brawl.
  • 새 업무를 언제 시작할지에 대하여 왈가왈부하느라 회의가 늦게 끝났다.
    The meeting ended late, arguing over when to start a new task.
  • 팀장은 지나간 일을 왈가왈부하지 말고 새롭게 시작하자고 말했다.
    The team leader said, "let's start anew instead of arguing about the past.".
  • 사람들은 새 정책의 시행이 적절한가에 대하여 왈가왈부하면서 저마다 자기 의견을 내놓았다.
    The people raised their own opinions as to whether the new policy was appropriate.
  • 선생님, 이번 사고의 가장 큰 책임은 누구에게 있다고 생각하십니까?
    Sir, who do you think is the biggest responsibility for this accident?
    그 문제에 대해서는 별로 왈가왈부하고 싶지 않으니 그만 돌아가세요.
    I don't want to argue about it, so go back.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왈가왈부하다 (왈가왈부하다)
📚 Từ phái sinh: 왈가왈부(曰可曰否): 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함.

💕Start 왈가왈부하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43)