Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왈가왈부하다 (왈가왈부하다) 📚 Từ phái sinh: • 왈가왈부(曰可曰否): 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함.
왈가왈부하다
Start 왈 왈 End
Start
End
Start 가 가 End
Start 부 부 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43)