🌟 왈가왈부 (曰可曰否)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왈가왈부 (
왈가왈부
)
📚 Từ phái sinh: • 왈가왈부하다(曰可曰否하다): 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ
🌷 ㅇㄱㅇㅂ: Initial sound 왈가왈부
-
ㅇㄱㅇㅂ (
왈가왈부
)
: 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÀN CÃI ĐÚNG SAI: Việc tranh cãi với nhau về một việc nào đó rằng đúng hay không đúng. -
ㅇㄱㅇㅂ (
임기응변
)
: 그때그때의 상황에 맞게 바로 결정하거나 처리함.
Danh từ
🌏 TÙY CƠ ỨNG BIẾN: Sự quyết định hoặc xử lý công việc ngay lập tức một cách phù hợp với từng tình huống xảy ra lúc đó. -
ㅇㄱㅇㅂ (
인과응보
)
: 이전에 행한 선악에 따라 현재의 행복이나 불행이 결정되는 것.
Danh từ
🌏 NHÂN QUẢ ỨNG BÁO: Việc hạnh phúc hay bất hạnh ở hiện tại được quyết định bởi việc thiện ác đã làm ở kiếp trước. -
ㅇㄱㅇㅂ (
일기 예보
)
: 앞으로의 날씨를 미리 짐작하여 신문이나 방송 등을 통해 알리는 일.
None
🌏 DỰ BÁO THỜI TIẾT: Việc đoán trước thời tiết sắp tới và thông báo qua báo đài...
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15)