🌷 Initial sound: ㅇㄱㅇㅂ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
왈가왈부
(曰可曰否)
:
어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÀN CÃI ĐÚNG SAI: Việc tranh cãi với nhau về một việc nào đó rằng đúng hay không đúng.
•
임기응변
(臨機應變)
:
그때그때의 상황에 맞게 바로 결정하거나 처리함.
Danh từ
🌏 TÙY CƠ ỨNG BIẾN: Sự quyết định hoặc xử lý công việc ngay lập tức một cách phù hợp với từng tình huống xảy ra lúc đó.
•
인과응보
(因果應報)
:
이전에 행한 선악에 따라 현재의 행복이나 불행이 결정되는 것.
Danh từ
🌏 NHÂN QUẢ ỨNG BÁO: Việc hạnh phúc hay bất hạnh ở hiện tại được quyết định bởi việc thiện ác đã làm ở kiếp trước.
•
일기 예보
(日氣豫報)
:
앞으로의 날씨를 미리 짐작하여 신문이나 방송 등을 통해 알리는 일.
None
🌏 DỰ BÁO THỜI TIẾT: Việc đoán trước thời tiết sắp tới và thông báo qua báo đài...
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92)