🌟 왈가왈부 (曰可曰否)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왈가왈부 (
왈가왈부
)
📚 Từ phái sinh: • 왈가왈부하다(曰可曰否하다): 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ
🌷 ㅇㄱㅇㅂ: Initial sound 왈가왈부
-
ㅇㄱㅇㅂ (
왈가왈부
)
: 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÀN CÃI ĐÚNG SAI: Việc tranh cãi với nhau về một việc nào đó rằng đúng hay không đúng. -
ㅇㄱㅇㅂ (
임기응변
)
: 그때그때의 상황에 맞게 바로 결정하거나 처리함.
Danh từ
🌏 TÙY CƠ ỨNG BIẾN: Sự quyết định hoặc xử lý công việc ngay lập tức một cách phù hợp với từng tình huống xảy ra lúc đó. -
ㅇㄱㅇㅂ (
인과응보
)
: 이전에 행한 선악에 따라 현재의 행복이나 불행이 결정되는 것.
Danh từ
🌏 NHÂN QUẢ ỨNG BÁO: Việc hạnh phúc hay bất hạnh ở hiện tại được quyết định bởi việc thiện ác đã làm ở kiếp trước. -
ㅇㄱㅇㅂ (
일기 예보
)
: 앞으로의 날씨를 미리 짐작하여 신문이나 방송 등을 통해 알리는 일.
None
🌏 DỰ BÁO THỜI TIẾT: Việc đoán trước thời tiết sắp tới và thông báo qua báo đài...
• Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82)