🌟 왈가왈부 (曰可曰否)

  Danh từ  

1. 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함.

1. SỰ BÀN CÃI ĐÚNG SAI: Việc tranh cãi với nhau về một việc nào đó rằng đúng hay không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왈가왈부 큰소리를 내다.
    Make a loud noise.
  • 왈가왈부를 그만두다.
    Stop arguing.
  • 왈가왈부를 싫어하다.
    Hate the palsyet the wall.
  • 왈가왈부를 하다.
    Argue with each other.
  • 왈가왈부로 시끄럽다.
    Loud as a clam.
  • 민준은 이 사건과 상관없는 사람들의 왈가왈부를 신경 쓰지 않기로 했다.
    Min-joon decided not to care about the brawls of people who had nothing to do with the case.
  • 사람들은 적당한 의견을 내지 못한 채 왈가왈부로 아까운 시간만 보내고 있었다.
    People were just wasting their time, unable to make a proper comment.
  • 십 년 연속 일 등을 한 우승자의 진위 여부에 대해 왈가왈부를 하는 사람들이 많다.
    Many people argue about the authenticity of the winner who has worked for ten consecutive years.
  • 요즘 대학 입시에 대한 왈가왈부가 끊이지 않고 있어.
    There's been a lot of talk about college entrance these days.
    응. 인터넷 게시판에 지금의 대학 입시 제도가 좋은가에 관한 토론이 한창이더라.
    Yes. the internet bulletin board is discussing whether the current college entrance system is good.
Từ đồng nghĩa 가타부타(可타否타): 옳거나 그르다고, 또는 좋거나 싫다고 함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왈가왈부 (왈가왈부)
📚 Từ phái sinh: 왈가왈부하다(曰可曰否하다): 어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204)