🌟

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 자존심이나 배짱.

1. LÒNG TỰ ÁI, THỂ DIỆN, LÒNG DẠ: (cách nói xem thường) Lòng tự trọng hoặc toan tính trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속.
    In the ball.
  • Google translate 도 없다.
    There's no ball.
  • Google translate 승규는 도 내던지고 지수에게 한번만 만나 달라고 사정을 했다.
    Seung-gyu threw out the ball and begged jisoo to meet him just once.
  • Google translate 나는 도 없이 상사가 시키는 대로만 해야 하는 회사 생활이 지긋지긋했다.
    I was sick and tired of the company life where i had to do what my boss told me to do.
  • Google translate 그러지 말고 내 부탁 한 번만 더 들어 주라. 이렇게 무릎 꿇고 빌게.
    Come on, do me one more favor. i'll beg on my knees like this.
    Google translate 도 없니? 그만큼 거절을 했으면 이제 그만 좀 괴롭혀.
    You don't even have a ball? if you've refused that much, stop bothering me now.

밸: pride,じそんしん【自尊心】。どきょう【度胸】,amour-propre,,جرأة,бардам зан,lòng tự ái, thể diện, lòng dạ,ศักดิ์ศรี, ความกล้าหาญ,usus,гордость; настойчивость,脾气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (밸ː)

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101)