🌟

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 자존심이나 배짱.

1. LÒNG TỰ ÁI, THỂ DIỆN, LÒNG DẠ: (cách nói xem thường) Lòng tự trọng hoặc toan tính trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속.
    In the ball.
  • 도 없다.
    There's no ball.
  • 승규는 도 내던지고 지수에게 한번만 만나 달라고 사정을 했다.
    Seung-gyu threw out the ball and begged jisoo to meet him just once.
  • 나는 도 없이 상사가 시키는 대로만 해야 하는 회사 생활이 지긋지긋했다.
    I was sick and tired of the company life where i had to do what my boss told me to do.
  • 그러지 말고 내 부탁 한 번만 더 들어 주라. 이렇게 무릎 꿇고 빌게.
    Come on, do me one more favor. i'll beg on my knees like this.
    도 없니? 그만큼 거절을 했으면 이제 그만 좀 괴롭혀.
    You don't even have a ball? if you've refused that much, stop bothering me now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (밸ː)

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105)