🌟 놀리다

☆☆   Động từ  

1. 실수나 약점을 잡아 웃음거리로 만들다.

1. TRÊU CHỌC, GIỄU CỢT: Lấy điểm yếu hay lỗi lầm làm thành trò cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이를 놀리다.
    Teasing a child.
  • Google translate 친구를 놀리다.
    Making fun of a friend.
  • Google translate 공부를 못한다고 놀리다.
    Make fun of one's.
  • Google translate 바보라고 놀리다.
    Tease for being stupid.
  • Google translate 무안하게 놀리다.
    To make a fool of.
  • Google translate 아이들은 영수를 바보라고 놀리며 괴롭혔다.
    The children teased young-soo, teasing him as a fool.
  • Google translate 지수가 자꾸 나를 키가 작다고 놀려서 나는 그만 울고 말았다.
    Jisoo kept teasing me for being short, so i stopped crying.
  • Google translate 너 왜 자꾸 친구를 놀리니?
    Why do you keep making fun of your friend?
    Google translate 친구가 반응하는 게 재미있어서 그랬는데 다시는 안 그럴게요.
    It was fun for my friend to react, but i won't do it again.

놀리다: make fun of; tease,からかう,tourner en dérision, se moquer de, ridiculiser, taquiner,burlar,يسخر بـ / من,дооглох, шоолох,trêu chọc, giễu cợt,หยอกเหย้า, ล้อเลียน, ล้อเล่น, หยอกเล่น,mempermainkan, mengejek,подтрунивать; подшучивать; насмехаться,戏弄,玩弄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놀리다 (놀리다) 놀리는 () 놀리어 (놀리어놀리여) 놀리니 () 놀립니다 (놀림니다)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Mối quan hệ con người  


🗣️ 놀리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 놀리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103)