🌟 비아냥대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비아냥대다 (
비아냥대다
)
🗣️ 비아냥대다 @ Ví dụ cụ thể
- 이죽이죽 비아냥대다. [이죽이죽]
🌷 ㅂㅇㄴㄷㄷ: Initial sound 비아냥대다
-
ㅂㅇㄴㄷㄷ (
비아냥대다
)
: 자꾸 비웃는 말을 하며 놀리다.
Động từ
🌏 GIỄU CỢT, MỈA MAI: Cứ nói nhạo và trêu chọc.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101)