🌟 비아냥거리다

Động từ  

1. 자꾸 비웃는 말을 하며 놀리다.

1. MỈA MAI, GIỄU CỢT: Cứ nói nhạo và trêu chọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비아냥거리는 말투.
    Sarcastic remarks.
  • Google translate 비아냥거리는 사람.
    Sarcasm.
  • Google translate 비아냥거리는 어조.
    A sarcastic tone.
  • Google translate 비아냥거리는 웃음.
    A sarcasm of laughter.
  • Google translate 은근히 비아냥거리다.
    Slightly sarcastic.
  • Google translate 친구의 비아냥거리는 말투는 나를 몹시 기분 나쁘게 했다.
    A friend's sarcastic tone made me very upset.
  • Google translate 지수는 내 볼링 실력을 보더니 눈을 감고 해도 이보다는 잘하겠다고 비아냥거렸다.
    Jisoo looked at my bowling skills and sarcastically said, "i'll do better than this even if i close my eyes.".
  • Google translate 바이올린을 몇 년이나 배워 놓고도 이것밖에 못하니?
    How many years have you learned to play the violin?
    Google translate 그래서 연습하고 있으니까 비아냥거리지 마.
    So i'm practicing, so don't be sarcastic.
Từ đồng nghĩa 비아냥대다: 자꾸 비웃는 말을 하며 놀리다.

비아냥거리다: taunt; be sarcastic; sneer at,ひにくる【皮肉る】。あてこする【当て擦る】,être sarcastique, faire des remarques sarcastiques, être cynique,ridiculizar, burlarse, escarnecer,يسخر,тохуурхах, шоолох,mỉa mai, giễu cợt,เหน็บแนม, เสียดสี, กระแนะกระแหน,mengolok-olok, mencemooh, mengejek, mempermainkan,язвить; делать саркастические замечания; говорить с сарказмом,冷嘲热讽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비아냥거리다 (비아냥거리다)

🗣️ 비아냥거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 비아냥거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Xin lỗi (7)