🌟 나르다

☆☆   Động từ  

1. 물건을 다른 곳으로 옮기다.

1. CHỞ, CHUYỂN, MANG: Di chuyển một vật nào đó đi ra một nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상자를 나르다.
    Carry a box.
  • Google translate 이삿짐을 나르다.
    Carries moving luggage.
  • Google translate 의자를 나르다.
    Carry a chair.
  • Google translate 짐을 나르다.
    Carry luggage.
  • Google translate 책상을 나르다.
    Carry a desk.
  • Google translate 밖으로 나르다.
    Carry out.
  • Google translate 책상이 무거워서 세 사람이 같이 날랐다.
    The desk was heavy, so three people flew together.
  • Google translate 친구 이삿짐 나르는 것을 도와줬더니 온몸이 쑤셨다.
    My whole body ached when i helped my friend carry his luggage.
  • Google translate 이 많은 책들을 어떻게 집에 가져가지?
    How do i take all these books home?
    Google translate 내가 책들을 차로 너희 집까지 날라 줄게.
    I'll drive the books to your house.

나르다: carry; transport,はこぶ【運ぶ】。うんぱんする【運搬する】,transporter, camionner, charrier, déplacer, porter, expédier, apporter, transborder,transportar, llevar, portar, trasladar, acarrear, cargar, portear,ينقل,зөөх, ачих, тээх,chở, chuyển, mang,ขนส่ง, ส่ง,memindahkan,перевозить; переносить,搬,搬运,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나르다 (나르다) 날라 () 나르니 ()


🗣️ 나르다 @ Giải nghĩa

🗣️ 나르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101)