🌟 벽돌 (甓 돌)

  Danh từ  

1. 집이나 건물 등을 짓는 데 쓰는 네모난 돌.

1. GẠCH, ĐÁ XÂY TƯỜNG: Đá có bốn cạnh dùng để xây tòa nhà hay nhà ở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨간 벽돌.
    Red brick.
  • Google translate 벽돌을 굽다.
    Bake bricks.
  • Google translate 벽돌을 나르다.
    Carrying bricks.
  • Google translate 벽돌을 쌓다.
    Build bricks.
  • Google translate 벽돌을 찍다.
    Brick.
  • Google translate 벽돌로 집을 짓다.
    Build a house out of bricks.
  • Google translate 이 도시의 건축물은 대부분 벽돌로 만들어졌다.
    Most of the buildings in this city are made of bricks.
  • Google translate 우리 학교에는 아주 오래된 빨간 벽돌 건물이 있었는데 그곳에 음악실이 있었다.
    There was a very old red brick building in my school, where there was a music room.
  • Google translate 요즘 민준이는 뭘 하고 산대?
    What does minjun do these days?
    Google translate 듣기로는 공사장에서 벽돌 나르는 일을 한다던데?
    I heard that they carry bricks at the construction site.

벽돌: brick,れんが【煉瓦】,brique,ladrillo,طوب,тоосго, туйпуу,gạch, đá xây tường,อิฐ,batu bata,кирпич,砖,砖头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벽돌 (벽똘)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 벽돌 (甓 돌) @ Giải nghĩa

🗣️ 벽돌 (甓 돌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98)