🌟 적갈색 (赤褐色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적갈색 (
적깔쌕
) • 적갈색이 (적깔쌔기
) • 적갈색도 (적깔쌕또
) • 적갈색만 (적깔쌩만
)
🌷 ㅈㄱㅅ: Initial sound 적갈색
-
ㅈㄱㅅ (
증가세
)
: 점점 늘어나는 흐름이나 경향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG GIA TĂNG, XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN: Khuynh hướng hay dòng chảy tăng lên dần dần. -
ㅈㄱㅅ (
지그시
)
: 슬며시 힘을 주는 모양.
☆
Phó từ
🌏 LẶNG LẼ RÁNG, LẶNG LẼ GẮNG, LẲNG LẶNG CỐ: Hình ảnh âm thầm ra sức.
• Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17)