🌟 적갈색 (赤褐色)

Danh từ  

1. 붉은색을 띤 갈색.

1. MÀU NÂU ĐỎ, MÀU QUẢ HỒNG QUÂN: Màu nâu lẫn màu đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짙은 적갈색.
    Dark reddish brown.
  • Google translate 적갈색 벽돌.
    Reddish-brown brick.
  • Google translate 적갈색 옷.
    Reddish brown clothes.
  • Google translate 적갈색 토기.
    Reddish-brown earthenware.
  • Google translate 적갈색을 띠다.
    Reddish brown.
  • Google translate 적갈색으로 변하다.
    Turn reddish brown.
  • Google translate 나는 진흙탕에 빠져 옷이 온통 적갈색으로 변하고 말았다.
    I fell into the mud and all my clothes turned reddish brown.
  • Google translate 지수의 집은 적갈색 벽돌로 담을 쌓은 하얗고 예쁜 개인 주택이었다.
    Jisu's house was a white, pretty private house built of reddish-brown bricks.
  • Google translate 올해 대추 농사는 아주 풍년이구나.
    This year's jujube crop is very good.
    Google translate 응. 대추들이 모두 적갈색으로 잘 익었어.
    Yeah. the dates are all well-cooked in reddish brown.

적갈색: reddish brown,せっかっしょく【赤褐色】,brun rougeâtre,castaño rojizo, marrón rojizo, café rojizo,لون البني المحمرّ,улаан хүрэн,màu nâu đỏ, màu quả hồng quân,สีน้ำตาลอมแดง,coklat kemerahan, auburn,бурый, красно-коричневый цвет,赤褐色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적갈색 (적깔쌕) 적갈색이 (적깔쌔기) 적갈색도 (적깔쌕또) 적갈색만 (적깔쌩만)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17)