🌟 보도블록 (步道 block)
Danh từ
📚 Variant: • 보도블럭
🌷 ㅂㄷㅂㄹ: Initial sound 보도블록
-
ㅂㄷㅂㄹ (
보도블록
)
: 시멘트나 벽돌 등으로 만들어 사람이 걸어 다니는 길에 까는 덩어리.
Danh từ
🌏 GẠCH KHỐI, GẠCH LÁT VỈA HÈ: Khối lát trên đường, làm bằng ximăng hay gạch để con người có thể đi lại. -
ㅂㄷㅂㄹ (
바닷바람
)
: 바다에서 육지로 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ BIỂN: Gió thổi từ biển vào đất liền.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132)