🌟 보도블록 (步道 block)

Danh từ  

1. 시멘트나 벽돌 등으로 만들어 사람이 걸어 다니는 길에 까는 덩어리.

1. GẠCH KHỐI, GẠCH LÁT VỈA HÈ: Khối lát trên đường, làm bằng ximăng hay gạch để con người có thể đi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보도블록이 깨지다.
    The sidewalk block is broken.
  • Google translate 보도블록을 걷다.
    Walk a sidewalk block.
  • Google translate 보도블록을 교체하다.
    Replace sidewalk blocks.
  • Google translate 보도블록을 깔다.
    Lay a sidewalk block.
  • Google translate 보도블록을 보수하다.
    Repair a sidewalk block.
  • Google translate 학교 앞에는 보도블록이 깔려 있지 않아 길을 걷기에 불편하다.
    There are no sidewalk blocks in front of the school, making it uncomfortable to walk down the street.
  • Google translate 구청에서는 시민들이 걸어 다니는 데 불편함이 없도록 깨진 보도블록을 모두 교체했다.
    The district office replaced all broken sidewalk blocks so that citizens could have no inconvenience in walking around.
  • Google translate 너 무릎이 왜그러니?
    What's wrong with your knee?
    Google translate 어제 학교에 가다가 튀어나온 보도블록에 걸려 넘어졌어.
    I tripped over a sidewalk block on my way to school yesterday.

보도블록: sidewalk block,ほどうブロック【歩道ブロック】,pavage (du trottoir),bloque prefabricado para pavimentación,كتلة الرصيف,замын хавтан,gạch khối, gạch lát vỉa hè,แผ่นปูพื้น, บล็อกปูพื้น, แผ่นคอนกรีต(ปูทาง), บล็อก(ปูทาง),paving blok trotoar, blok trotoar,тротуарная плитка,人行道地砖,


📚 Variant: 보도블럭

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132)