🌟 시멘트 (cement)

☆☆   Danh từ  

1. 건축이나 토목 등에서 물체를 붙이는 데 사용하는, 석회석과 진흙, 석고 등을 섞어 만든 가루.

1. XI MĂNG: Bột sử dụng trong việc dán dính vật thể trong công trình kiến trúc hay xây dựng cầu đường, được làm bằng cách trộn lẫn đá vôi, đất sét và thạch cao lại với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시멘트 공장.
    A cement factory.
  • Google translate 시멘트 바닥.
    Cement floor.
  • Google translate 시멘트 포대.
    A cement sack.
  • Google translate 시멘트가 굳다.
    The cement hardens.
  • Google translate 시멘트로 집을 짓다.
    Build a house with cement.
  • Google translate 시멘트 바닥이 차가워서 누울 수가 없다.
    The cement floor is too cold to lie down.
  • Google translate 우리 집의 오른편으로는 시멘트 벽돌로 지은 단층집이 있다.
    On the right side of my house is a single-story house built of cement bricks.
  • Google translate 시멘트 한 포대면 벽돌을 얼마나 만들 수 있습니까?
    How many bricks can you make with a sack of cement?
    Google translate 그 정도면 벽돌 서른 장은 만들 수 있어요.
    That's enough to make 30 bricks.

시멘트: cement,セメント,ciment,cemento,اسمنت,цемент, гахиур,xi măng,ปูนซีเมนต์, ซีเมนต์,semen,цемент,水泥,


📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 시멘트 (cement) @ Giải nghĩa

🗣️ 시멘트 (cement) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204)