🌟 고령토 (高嶺土)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고령토 (
고령토
)
🌷 ㄱㄹㅌ: Initial sound 고령토
-
ㄱㄹㅌ (
개런티
)
: 무대나 영화, 드라마, 광고 등에 출연할 때 계약에 따라 받는 금액.
Danh từ
🌏 TIỀN CÁT SÊ: Số tiền nhận được theo hợp đồng khi diễn trong phim điện ảnh, phim truyền hình, quảng cáo hay sân khấu v.v... -
ㄱㄹㅌ (
고령토
)
: 도자기나 시멘트 등을 만드는 데 쓰는 흰색 또는 회색의 진흙.
Danh từ
🌏 ĐẤT SÉT KAOLIN: Đất bùn có màu xám hoặc màu trắng được dùng khi sản xuất xi măng hay làm gốm.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204)