🌟 고령토 (高嶺土)

Danh từ  

1. 도자기나 시멘트 등을 만드는 데 쓰는 흰색 또는 회색의 진흙.

1. ĐẤT SÉT KAOLIN: Đất bùn có màu xám hoặc màu trắng được dùng khi sản xuất xi măng hay làm gốm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고령토 산지.
    Goryeongto mountain area.
  • Google translate 고령토가 고갈되다.
    The old soil is depleted.
  • Google translate 고령토가 나다.
    Aging vomit.
  • Google translate 고령토를 가공하다.
    Process the goryeong soil.
  • Google translate 고령토를 수출하다.
    Export the goryeong soil.
  • Google translate 고령토로 만들다.
    Made of goryeong clay.
  • Google translate 고령토로 만든 그릇은 강도가 높아 잘 깨지지 않는다.
    A bowl made of goryeong clay is too strong to break easily.
  • Google translate 고령토 산지 근처에는 시멘트 공장들이 많이 들어서 있었다.
    There were many cement factories near the mountain area of goryeongto.
  • Google translate 이 도자기는 물감을 발라서 푸른빛을 띠나요?
    Does this pottery glow blue with paint?
    Google translate 그렇지 않아요. 고령토는 색이 다양해서 빛깔이 아름다운 도자기를 만들 수 있어요.
    Not really. goryeong clay has various colors, so you can make pottery with beautiful colors.

고령토: Kaolinite; porcelain clay,こうりょうど【高陵土】。カオリン,kaolin,caolín,طين خزف,каолин,đất sét kaolin,ดินขาว, ดินเกาลิน,kaolin,фарфоровая глина,高岭土,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고령토 (고령토)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204)