🌟 기왓장 (기왓 張)

Danh từ  

1. 지붕에 덮기 위해 흙이나 시멘트, 금속 등의 재료를 사용하여 만든 넓적한 물건의 낱장.

1. VIÊN NGÓI, TẤM LỢP: Tấm lợp dẹt, được làm bằng cách sử dụng những vật liệu như đất, xi măng hay kim loại để lợp lên mái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기왓장 한 장.
    A sheet of tile.
  • Google translate 기왓장 격파.
    Breaking the tile.
  • Google translate 기왓장이 깨지다.
    The tile is broken.
  • Google translate 기왓장이 떨어지다.
    The tile falls off.
  • Google translate 기왓장을 굽다.
    Bake tile.
  • Google translate 기왓장을 만들다.
    Make a tile.
  • Google translate 기왓장을 올리다.
    Put up a tile.
  • Google translate 기와집의 지붕에서 낡은 기왓장이 떨어져 깨졌다.
    Old tiles fell off the roof of the tile-roofed house and broke.
  • Google translate 깨진 기왓장을 새것으로 보수하니 마치 새 집을 보는 듯하다.
    Repairing a broken tile with a new one makes it look like a new house.
  • Google translate 이 고궁을 짓기 위해 많은 사람들이 정성을 다했다고 하지요?
    A lot of people have done their best to build this palace, right?
    Google translate 네. 저 고궁의 지붕에 놓인 기왓장 한 장 한 장을 정성껏 구워서 올렸다고 해요.
    Yeah. each tile on the roof of the palace was carefully baked and uploaded.

기왓장: giwajang; giwatjang,いちまいいちまいのかわら【一枚一枚の瓦】,giwatjjang, tuile,giwajang, teja,قرميدة,дээврийн хавтан,viên ngói, tấm lợp,คีวัดจัง,lembaran genting,киватчан,瓦,瓦片,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기왓장 (기와짱) 기왓장 (기왇짱)

🗣️ 기왓장 (기왓 張) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)