🌟 꿇리다

Động từ  

1. 무릎이 굽혀져 땅에 대게 되다.

1. QUỲ GỐI: Đầu gối bị gập lại và tì xuống đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿇린 채.
    Down on one's knees.
  • Google translate 무릎이 꿇리다.
    Knee down.
  • Google translate 신하들은 모두 잡혀 와 왕 앞에 무릎이 꿇려 있었다.
    All the servants were taken and knelt before the king.
  • Google translate 범인들은 시멘트 바닥에 무릎이 꿇린 채로 조사를 받았다.
    The criminals were investigated with their knees knelt on the cement floor.
  • Google translate 사내는 무릎이 꿇려 있고 주위 사람들은 모두 몽둥이를 들고 있었다.
    The man was kneeling and the people around him were all holding clubs.
  • Google translate 적군들의 기지는 지금 어떤 상황인가?
    What is the situation with the enemy's base now?
    Google translate 우리 포로들이 무릎이 꿇린 채로 적군들의 감시를 받고 있습니다.
    Our prisoners are kneeling under the watch of the enemy.

꿇리다: be made to kneel down,ひざまずかれる【跪かれる】,s'agenouiller, se mettre à genoux,arrodillar, postrar, ahinojar,يُركَع,сөгдүүлэх, сөхрүүлэх,quỳ gối,คุกเข่า,tertekuk, terlipat,преклонить колени; падать на колени,下跪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿇리다 (꿀리다) 꿇리어 (꿀리어꿀리여) 꿇려 (꿀려) 꿇리니 (꿀리니)
📚 Từ phái sinh: 꿇다: 무릎을 굽혀 땅에 대다., 학교에서 제때에 위 학년에 올라가지 못하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)