🌟 꿇리다

Động từ  

1. 무릎을 굽혀 땅에 대게 하다.

1. BẮT QUỲ GỐI, LÀM CHO QUỲ GỐI: Làm cho gập đầu gối và tì xuống đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 죄인을 꿇리다.
    Kneel a sinner.
  • Google translate 포로를 꿇리다.
    Kneel a prisoner.
  • Google translate 땅에 꿇리다.
    Down to the ground.
  • Google translate 바닥에 꿇리다.
    Down on the floor.
  • Google translate 벌로 꿇리다.
    Get down as punishment.
  • Google translate 한나절이나 꿇려 놓았더니 그는 제대로 걷지를 못했다.
    I've been on my knees for half a day and he couldn't walk properly.
  • Google translate 선생님은 영수를 꿇려 놓고 벌을 주면서 아버지를 모시고 오라고 했다.
    The teacher knelt young-soo and punished him, asking him to bring his father in.
  • Google translate 너희들 지각하면 추운 마룻바닥에 무릎을 꿇리고 벌을 세울 거야.
    If you're late, i'll kneel on the cold floor and punish you.
    Google translate 절대 지각하지 않겠습니다.
    I'll never be late.

꿇리다: make somebody kneel down,ひざまずかれる【跪かれる】,faire s'agenouiller, faire se mettre à genoux,arrodillar, postrar, ahinojar,يُرْكِع,сөгдүүлэх, өвдөг сөгдүүлэх,bắt quỳ gối, làm cho quỳ gối,ทำให้คุกเข่า,menyuruh berlutut,опускать на колени; ставить на колени,让人下跪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿇리다 (꿀리다) 꿇리어 (꿀리어꿀리여) 꿇려 (꿀려) 꿇리니 (꿀리니)
📚 Từ phái sinh: 꿇다: 무릎을 굽혀 땅에 대다., 학교에서 제때에 위 학년에 올라가지 못하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104)