🌟 꿀리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿀리다 (
꿀리다
) • 꿀리어 (꿀리어
꿀리여
) • 꿀리니 ()
🌷 ㄲㄹㄷ: Initial sound 꿀리다
-
ㄲㄹㄷ (
꾸리다
)
: 짐이나 물건을 싸서 묶거나 가방이나 상자 등에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 SOẠN, CHUẨN BỊ, THU DỌN: Gói và cột đồ đạc hay hành lí, hoặc cho vào túi xách hay thùng hộp. -
ㄲㄹㄷ (
깔리다
)
: 바닥에 펴 놓아지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢI, ĐƯỢC GIẢI: Được mở rộng ra trên sàn. -
ㄲㄹㄷ (
끌리다
)
: 바닥에 댄 채로 잡아당겨져 움직여지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ KÉO LÊ, BỊ LÔI ĐI: Bị nắm kéo di chuyển trong thế chạm mặt đất. -
ㄲㄹㄷ (
꺼리다
)
: 자신에게 피해가 생길까 하여 어떤 일이나 사물을 싫어하거나 피하다.
☆
Động từ
🌏 NGẠI, E NGẠI, NGẦN NGẠI: Lo ngại rằng sẽ xảy ra thiệt hại cho mình nên tránh né hoặc ghét sự vật hay việc nào đó. -
ㄲㄹㄷ (
꿇리다
)
: 무릎을 굽혀 땅에 대게 하다.
Động từ
🌏 BẮT QUỲ GỐI, LÀM CHO QUỲ GỐI: Làm cho gập đầu gối và tì xuống đất. -
ㄲㄹㄷ (
끄르다
)
: 매듭이나 묶인 끈 따위를 풀다.
Động từ
🌏 MỞ , THÁO: Mở nút thắt hay dây được cột ra. -
ㄲㄹㄷ (
꿀리다
)
: 힘이나 능력이 남보다 못해 남에게 지다.
Động từ
🌏 THẤP HƠN, KÉM HƠN, THUA SÚT: Năng lực hay sức mạnh thua kém, không bằng người khác. -
ㄲㄹㄷ (
꿇리다
)
: 무릎이 굽혀져 땅에 대게 되다.
Động từ
🌏 QUỲ GỐI: Đầu gối bị gập lại và tì xuống đất.
• Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208)