🌟 끄르다

Động từ  

1. 매듭이나 묶인 끈 따위를 풀다.

1. MỞ , THÁO: Mở nút thắt hay dây được cột ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구두 끈을 끄르다.
    Untie one's shoelaces.
  • Google translate 밧줄을 끄르다.
    Break the rope.
  • Google translate 보따리를 끄르다.
    Unlock a bundle.
  • Google translate 짐을 끄르다.
    Unlock the load.
  • Google translate 허리띠를 끄르다.
    Unlock the belt.
  • Google translate 제발, 어서 이 묶인 것 좀 끌러 주세요.
    Please, come on, pull this tie off.
  • Google translate 청년은 곧 배낭을 끌러 그 속에서 상자 하나를 끄집어냈다.
    The young man soon pulled a backpack out of it and pulled a box out of it.
  • Google translate 어머니는 며느리가 가져온 비단 보자기를 꺼내어 끌러 봤다.
    Mother took out the silk cloth that her daughter-in-law brought and pulled it out.

끄르다: untie; unlace,とく【解く】。ほどく【解く】,dénouer, délacer, déficeler, détacher, délier,desatar, soltar, desanudar, desasir, desamarrar, desencadenar,يفكُّ,тайлах, суллах, задлах,mở , tháo,แก้, แก้ออก, แกะ,melepaskan,развязывать; раскрывать; отвязывать,解开,

2. 채워진 단추나 잠긴 자물쇠 등을 열다.

2. MỞ , CỞI: Mở nút áo được cài hay ổ khóa được khóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금고를 끄르다.
    Unlock the safe.
  • Google translate 단추를 끄르다.
    Unbutton.
  • Google translate 자물쇠를 끄르다.
    Unlock the lock.
  • Google translate 어머니는 아이의 앞 단추를 끌러 주었다.
    The mother pulled the child's front button.
  • Google translate 그는 셔츠 단추를 위에서부터 끌러 내려갔다.
    He pulled down his shirt button from the top.
  • Google translate 빨리 문 좀 열어.
    Open the door quickly.
    Google translate 기다려 봐. 자물쇠를 먼저 끌러야지.
    Wait a minute. you have to pull the lock first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄르다 (끄르다) 끌러 () 끄르니 ()

🗣️ 끄르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11)