🌟 은팔찌 (銀 팔찌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은팔찌 (
은팔찌
)
🌷 ㅇㅍㅉ: Initial sound 은팔찌
-
ㅇㅍㅉ (
은팔찌
)
: 은으로 만든 팔찌.
Danh từ
🌏 XUYẾN BẠC, VÒNG TAY BẠC: Vòng đeo tay làm bằng bạc.
• Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119)