🌟 끄르다

Động từ  

1. 매듭이나 묶인 끈 따위를 풀다.

1. MỞ , THÁO: Mở nút thắt hay dây được cột ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구두 끈을 끄르다.
    Untie one's shoelaces.
  • 밧줄을 끄르다.
    Break the rope.
  • 보따리를 끄르다.
    Unlock a bundle.
  • 짐을 끄르다.
    Unlock the load.
  • 허리띠를 끄르다.
    Unlock the belt.
  • 제발, 어서 이 묶인 것 좀 끌러 주세요.
    Please, come on, pull this tie off.
  • 청년은 곧 배낭을 끌러 그 속에서 상자 하나를 끄집어냈다.
    The young man soon pulled a backpack out of it and pulled a box out of it.
  • 어머니는 며느리가 가져온 비단 보자기를 꺼내어 끌러 봤다.
    Mother took out the silk cloth that her daughter-in-law brought and pulled it out.

2. 채워진 단추나 잠긴 자물쇠 등을 열다.

2. MỞ , CỞI: Mở nút áo được cài hay ổ khóa được khóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금고를 끄르다.
    Unlock the safe.
  • 단추를 끄르다.
    Unbutton.
  • 자물쇠를 끄르다.
    Unlock the lock.
  • 어머니는 아이의 앞 단추를 끌러 주었다.
    The mother pulled the child's front button.
  • 그는 셔츠 단추를 위에서부터 끌러 내려갔다.
    He pulled down his shirt button from the top.
  • 빨리 문 좀 열어.
    Open the door quickly.
    기다려 봐. 자물쇠를 먼저 끌러야지.
    Wait a minute. you have to pull the lock first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄르다 (끄르다) 끌러 () 끄르니 ()

🗣️ 끄르다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82)