🌟 끄르다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄르다 (
끄르다
) • 끌러 () • 끄르니 ()
🗣️ 끄르다 @ Ví dụ cụ thể
- 혁대를 끄르다. [혁대 (革帶)]
- 책보를 끄르다. [책보 (冊褓)]
- 은팔찌를 끄르다. [은팔찌 (銀팔찌)]
- 시계를 끄르다. [시계 (時計)]
- 팔찌를 끄르다. [팔찌]
- 보자기를 끄르다. [보자기 (褓자기)]
- 허리끈을 끄르다. [허리끈]
- 줄을 끄르다. [줄]
- 쇠고리를 끄르다. [쇠고리]
🌷 ㄲㄹㄷ: Initial sound 끄르다
-
ㄲㄹㄷ (
꾸리다
)
: 짐이나 물건을 싸서 묶거나 가방이나 상자 등에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 SOẠN, CHUẨN BỊ, THU DỌN: Gói và cột đồ đạc hay hành lí, hoặc cho vào túi xách hay thùng hộp. -
ㄲㄹㄷ (
깔리다
)
: 바닥에 펴 놓아지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢI, ĐƯỢC GIẢI: Được mở rộng ra trên sàn. -
ㄲㄹㄷ (
끌리다
)
: 바닥에 댄 채로 잡아당겨져 움직여지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ KÉO LÊ, BỊ LÔI ĐI: Bị nắm kéo di chuyển trong thế chạm mặt đất. -
ㄲㄹㄷ (
꺼리다
)
: 자신에게 피해가 생길까 하여 어떤 일이나 사물을 싫어하거나 피하다.
☆
Động từ
🌏 NGẠI, E NGẠI, NGẦN NGẠI: Lo ngại rằng sẽ xảy ra thiệt hại cho mình nên tránh né hoặc ghét sự vật hay việc nào đó. -
ㄲㄹㄷ (
꿇리다
)
: 무릎을 굽혀 땅에 대게 하다.
Động từ
🌏 BẮT QUỲ GỐI, LÀM CHO QUỲ GỐI: Làm cho gập đầu gối và tì xuống đất. -
ㄲㄹㄷ (
끄르다
)
: 매듭이나 묶인 끈 따위를 풀다.
Động từ
🌏 MỞ , THÁO: Mở nút thắt hay dây được cột ra. -
ㄲㄹㄷ (
꿀리다
)
: 힘이나 능력이 남보다 못해 남에게 지다.
Động từ
🌏 THẤP HƠN, KÉM HƠN, THUA SÚT: Năng lực hay sức mạnh thua kém, không bằng người khác. -
ㄲㄹㄷ (
꿇리다
)
: 무릎이 굽혀져 땅에 대게 되다.
Động từ
🌏 QUỲ GỐI: Đầu gối bị gập lại và tì xuống đất.
• Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82)