🌟 포대 (包袋)

Danh từ  

1. 종이나 가죽, 천 등으로 만든 큰 자루.

1. BAO TẢI: Bao lớn làm bằng giấy, vải hay da...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시멘트 포대.
    A cement sack.
  • Google translate 포대.
    Rice bags.
  • Google translate 포대.
    One sack.
  • Google translate 포대를 나르다.
    Carrying a battery.
  • Google translate 포대를 짊어지다.
    Shoulder a battery.
  • Google translate 집에 굵은소금 한 포대를 사다 놓으면 오래 두고 먹을 수 있다.
    If you buy a sack of coarse salt at home, you can leave it for a long time.
  • Google translate 아파트를 짓고 있는 공사 현장 뒤에는 시멘트 포대들이 쌓여 있었다.
    Behind the construction site building the apartment was a pile of cement bags.
  • Google translate 시골에서 농사를 지으시는 할아버지께서 추수를 마치고 쌀 두 포대를 보내 주셨다.
    My grandfather, who was farming in the countryside, sent me two bags of rice after the harvest.
  • Google translate 여보, 쌀이 다 떨어졌어요.
    Honey, we're out of rice.
    Google translate 그럼 이따 집에 올 때 쌀 한 포대 사 올게요.
    Then i'll go get a sack of rice when i get home.
Từ đồng nghĩa 부대(負袋): 종이나 가죽, 천 등으로 만든 큰 자루.
Từ đồng nghĩa 포(包): 일정한 양으로 싼 인삼을 세는 단위., 종이나 가죽, 천 등으로 만든 큰 자루.

포대: sack,ふくろ【袋】,sac,saco,كيس,шуудай, уут, сав,bao tải,ถุงขนาดใหญ่, กระสอบ,karung goni,мешок,袋,袋子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포대 (포대)

🗣️ 포대 (包袋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226)