🌟 부스러기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스러기 (
부스러기
)
🗣️ 부스러기 @ Giải nghĩa
🗣️ 부스러기 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅅㄹㄱ: Initial sound 부스러기
-
ㅂㅅㄹㄱ (
부스러기
)
: 큰 덩어리에서 떨어져 나온 작은 조각이나 가루.
Danh từ
🌏 MẢNH VỤN, MẢNH VỠ: Mảnh nhỏ hay bột rơi ra từ tảng lớn.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119)