🌟 지푸라기

Danh từ  

1. 하나하나의 짚. 또는 짚의 부스러기.

1. CỌNG RƠM: Từng nhánh hoặc từng đoạn rơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지푸라기가 날리다.
    A straw flies.
  • Google translate 지푸라기가 널려 있다.
    There are straws everywhere.
  • Google translate 지푸라기가 엉겨 붙다.
    The straw sticks together.
  • Google translate 지푸라기를 집다.
    Pick up a straw.
  • Google translate 지푸라기를 털다.
    Shake the straw.
  • Google translate 새끼를 꼬던 정 씨가 일어서며 옷에 묻은 지푸라기를 털어 냈다.
    Mr. chung, who was twisting his young, stood up and shook off the straw from his clothes.
  • Google translate 참새들이 지푸라기를 입에 물고서 대추나무 가지 위에 앉아 앞뒤를 두리번거리고 있다.
    Sparrows, with straw in their mouths, sit on the branches of the jujube tree, looking back and forth.
  • Google translate 타작을 끝냈더니 지푸라기가 바닥에 잔뜩 있네.
    I finished threshing and there's a lot of straw on the floor.
    Google translate 제가 빗자루를 가져와서 쓸게요.
    I'll bring a broom and use it.

지푸라기: straw; hay,わら【藁】,brin de paille,pajas,ساق ، سويقة,сүрэл,cọng rơm,ฟาง, ฟางข้าว,jerami, jerami-jerami,соломина; соломинка,草屑,稻草,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지푸라기 (지푸라기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59)