🌟 지푸라기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지푸라기 (
지푸라기
)
🌷 ㅈㅍㄹㄱ: Initial sound 지푸라기
-
ㅈㅍㄹㄱ (
지푸라기
)
: 하나하나의 짚. 또는 짚의 부스러기.
Danh từ
🌏 CỌNG RƠM: Từng nhánh hoặc từng đoạn rơm.
• Luật (42) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)